Kiến Thức Nhiếp Ảnh Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn đam mê nhiếp ảnh? Bạn mới bắt đầu tìm hiểu về các kiến thức cơ bản nhất của nhiếp ảnh? Vậy bài viết dưới đây của thietbiquayphim.com chắc chắn là dành cho bạn đó. Cùng tìm hiểu 10 kiến thức nhiếp ảnh cơ bản nhất cho người mới bắt đầu nhé!

1. Kiến thức nhiếp ảnh cơ bản – Chế độ ảnh

Mỗi máy ảnh có các chế độ ảnh khác nhau như chụp tự động, chân dung, phong cảnh, ảnh đêm,… Nắm rõ và thực hành kỹ năng sử dụng các chế độ ảnh sẽ giúp bạn tạo ra những bức ảnh chất lượng tốt hơn.

Các chế độ ảnh bạn cần biết
Các chế độ ảnh bạn cần biết

2. Độ sáng và độ tương phản 

Độ sáng là mức độ ánh sáng được phản chiếu hoặc truyền qua một vật thể hoặc được truyền đến một bề mặt. Trong nhiếp ảnh, độ sáng được đo bằng các đơn vị như lux, lumen hoặc candelas trên mét vuông (cd/m²).

Thông thường, khi chụp ảnh, độ sáng được điều chỉnh bằng tốc độ màn trập, khẩu độ và độ nhạy ISO để tạo ra bức ảnh với độ sáng phù hợp.

Độ tương phản là sự khác biệt giữa độ sáng nguồn ánh sáng và độ sáng của vật thể mà ánh sáng chiếu vào. Độ tương phản càng cao, thì sự khác biệt càng rõ rệt giữa các điểm sáng và tối trong bức ảnh. Thông thường, khi chụp ảnh, độ tương phản được điều chỉnh bằng ánh sáng chiếu vào và độ tương phản trong chế độ màu của máy ảnh.

Xem thêm : Hướng dẫn chụp ảnh có độ tương phản cao

3. Kiến thức nhiếp ảnh về độ phân giải

Độ phân giải là số lượng pixel được sử dụng để tạo ra một bức ảnh. Độ phân giải được đo bằng số lượng pixel trong chiều rộng và chiều cao của bức ảnh. Ví dụ, một bức ảnh có độ phân giải 1920 x 1080 có 1920 pixel trong chiều ngang và 1080 pixel trong chiều dọc.

Các chế độ phân giải trong nhiếp ảnh
Các chế độ phân giải trong nhiếp ảnh

Độ phân giải càng cao, số lượng pixel sử dụng để tạo ra một bức ảnh càng nhiều, do đó, bức ảnh sẽ có độ chi tiết càng cao. Tuy nhiên, độ phân giải càng cao thì kích thước tệp ảnh càng lớn và cần nhiều dung lượng để lưu trữ.

Các độ phân giải phổ biến trên máy ảnh bao gồm:

  • 2 megapixel (1600 x 1200)
  • 5 megapixel (2560 x 1920)
  • 10 megapixel (3648 x 2736)
  • 20 megapixel (5184 x 3888)

4. Tiêu cự và tiêu điểm

  • – Tiêu cự: Là khoảng cách giữa điểm tiêu điểm trên trục quang của ống kính tới mặt cảm biến ảnh. Tiêu cự được đo bằng đơn vị mm. Trên ống kính sẽ có một con số thể hiện tiêu cự, ví dụ như 18-55mm, 50mm hoặc 70-200mm.
  • – Tiêu điểm: Là vị trí nằm trên trục quang của ống kính mà hình ảnh được thu nhỏ về trên cảm biến ảnh. Tiêu điểm được đo bằng đơn vị mm, và thường được ghi trên thân ống kính hoặc cũng có thể được đọc từ thông số kỹ thuật của ống kính.

Khi chọn ống kính, tiêu cự quyết định đến góc nhìn và góc rộng của hình ảnh cần chụp, trong khi đó tiêu điểm quyết định đến việc hình ảnh được thu nhỏ hoặc phóng to với mức độ nào. Một ống kính có tiêu cự ngắn thì cho góc nhìn rộng và dễ dàng chụp phong cảnh, trong khi một ống kính có tiêu cự dài sẽ tập trung hình ảnh vào chi tiết nhỏ hơn và thu hẹp góc nhìn.

Xem thêm

5. Kiến thức nhiếp ảnh – độ sâu trường ảnh

Độ sâu trường ảnh là khoảng cách giữa điểm gần nhất và điểm xa nhất trong một bức ảnh mà cho phép tất cả các điểm đó đều cảm thấy một cách sắc nét. Nó được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm khoảng cách giữa chủ thể và ống kính, khẩu độ, tiêu cự và kích thước cảm biến.

Độ sâu trường ảnh hẹp và rộng
Độ sâu trường ảnh hẹp và rộng

6. Kiến thức nhiếp ảnh về ISO

ISO là một trong ba yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến độ sáng của bức ảnh, bên cạnh tiêu cự và tốc độ màn trập. ISO đo độ nhạy cảm của máy ảnh với ánh sáng. Mức độ ISO càng cao, cảm biến ảnh sẽ được đánh giá là càng nhạy cảm với ánh sáng và bức ảnh sẽ càng sáng hơn.

ISO đo bằng số, ví dụ như ISO 100, 200, 400, 800, 1600, v.v. Mức độ ISO càng cao, cảm biến ảnh càng nhạy cảm với ánh sáng, nhưng đồng thời cũng có khả năng gây ra nhiễu ảnh càng cao. Khi chụp ảnh ngoài trời với đủ ánh sáng, nên sử dụng các mức độ ISO thấp như ISO 100 hoặc ISO 200 để có bức ảnh chất lượng tốt hơn. Khi chụp ảnh trong môi trường ánh sáng yếu hoặc muốn tạo hiệu ứng nhất định, có thể sử dụng các mức độ ISO cao hơn như ISO 800 hoặc ISO 1600.

Tìm hiểu thêm Tổng Quan Về ISO Máy Ảnh

7. Kiến thức nhiếp ảnh về độ lấy nét trên ảnh

Độ lấy nét cũng là một kiến thức nhiếp ảnh quan trọng, giúp cho bức ảnh trở nên rõ nét và chi tiết. Khi chụp ảnh, máy ảnh sẽ tập trung vào một điểm trong khung hình để lấy nét. Điểm này sẽ được gọi là “điểm lấy nét” (focus point). Các điểm lấy nét thường được chọn bằng cách di chuyển vùng lấy nét trên màn hình LCD hoặc viewfinder.

Lấy nét nhiều đối tượng trong một bức ảnh
Lấy nét nhiều đối tượng trong một bức ảnh

Các chế độ lấy nét khác nhau có thể được sử dụng theo nhu cầu của từng người, bao gồm:

  • Lấy nét tự động (AF): Máy ảnh sẽ tự động lấy nét cho bạn.
  • Lấy nét thủ công (MF): Bạn sẽ tự điều chỉnh tiêu cự để lấy nét.
  • Lấy nét liên tục (AF-C): Máy ảnh sẽ liên tục lấy nét khi bạn di chuyển hoặc chủ thể đang di chuyển trong khung hình.
  • Lấy nét đơn (AF-S): Máy ảnh chỉ tự động lấy nét một lần và ngừng khi đã tìm được điểm lấy nét.
Xem thêm

8. Kiến thức nhiếp ảnh về cân bằng trắng WB

Cân bằng trắng (White Balance – WB) là quá trình điều chỉnh màu sắc của bức ảnh để phù hợp với ánh sáng thực tế. Khi ánh sáng thay đổi, màu sắc trong bức ảnh cũng thay đổi theo. Sự thay đổi này có thể làm mất đi sự chính xác và sự tự nhiên trong bức ảnh.

Có nhiều cách để cân bằng trắng, bao gồm:

  • Tự động cân bằng trắng
  • Cân bằng trắng theo mẫu màu trắng
  • Cân bằng trắng bằng tay
  • Cài đặt cân bằng trắng

Xem thêm : Cách Chụp Ảnh trong Phòng Tối Đẹp Cuốn Hút

9. Kiến thức nhiếp ảnh về tốc độ màn hình trập

Tốc độ màn hình trập (shutter speed) là kiến thức nhiếp ảnh cơ bản chúng quyết định thời gian mà màn hình trập máy ảnh được mở, để cho ánh sáng đi qua và rọi vào cảm biến ảnh. Tốc độ màn hình trập được đo bằng đơn vị giây, và thường được biểu thị trên máy ảnh là một con số, ví dụ như 1/250, 1/1000, 1/30.

Tốc độ màn hình trập chậm trong nhiếp ảnh
Tốc độ màn hình trập chậm trong nhiếp ảnh

Những tốc độ màn hình trập thường được sử dụng trong nhiếp ảnh bao gồm:

  • Slow shutter speed (chậm): từ 1/60 giây trở xuống, thường được sử dụng để bắt chuyển động hoặc tạo hiệu ứng chuyển động của nước, chân dung quay tay, v.v.
  • Medium shutter speed (trung bình): từ 1/125 đến 1/500 giây, thường được sử dụng để chụp các chủ thể đang di chuyển như người đi bộ, xe đạp, v.v.
  • Fast shutter speed (nhanh): từ 1/1000 giây trở lên, thường được sử dụng để đóng băng hình ảnh của các chủ thể đang chạy, bay, nhảy, v.v.

Xem thêm : Ứng Dụng Tốc Độ Màn Trập Trong Nhiếp Ảnh

10. Khẩu độ ống kính

Khẩu độ là một kiến thức nhiếp ảnh bạn cần biết. Nó thường được hiểu là đường kính của lỗ thông qua ống kính, được thể hiện bằng f-stop. Khẩu độ có thể ảnh hưởng đến độ sâu trường và lượng ánh sáng.

Khẩu độ được biểu thị bằng một con số f-stop, thường được tìm thấy trên miếng kim loại trên ống kính. Con số f-stop càng nhỏ thì khẩu độ càng lớn và ngược lại.

  • Khẩu độ càng lớn, càng cho phép ánh sáng đi vào ống kính nhiều hơn, cho phép bạn chụp ở độ sâu trường hẹp hơn, cho phép chủ thể nổi bật ra khỏi phông hậu cảnh.
  • Khẩu độ càng nhỏ, ánh sáng ít đi vào ống kính hơn, dẫn đến độ sâu trường lớn hơn, cho phép bạn chụp cảnh quan với độ sâu hình thang hoặc chụp chân dung với khuôn mặt trong tiêu điểm.

Những kiến thức nhiếp ảnh cơ bản này sẽ giúp bạn nắm vững và phát triển kỹ năng nhiếp ảnh của mình. Hãy thực hành và thử nghiệm để có những bức ảnh đẹp và đầy sáng tạo. Hi vọng bài viết trên của thietbiquayphim.com sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức cơ bản nhất về nhiếp ảnh. Theo dõi chúng tôi để cập nhật những tin tức mới nhất về nhiếp ảnh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *